Tác phẩm "Tìm Ông giữa những mảnh ký ức chiến tranh" của tác giả Đặng Thị Phúc Hải, Bảo hiểm xã hội tỉnh Hà Tĩnh đã khắc họa một cách chân thực và đầy xót xa nỗi đau mất mát, sự chờ đợi mòn mỏi của người vợ liệt sĩ, và hành trình tìm kiếm không ngừng nghỉ của thế hệ sau. Bằng những câu chữ giản dị nhưng đầy ám ảnh, chị đã tái hiện ký ức về người ông, người lính chưa bao giờ trở về, như một lời tri ân sâu sắc gửi đến những người đã khuất và nhắc nhở về giá trị của hòa bình.
Tìm Ông giữa những mảnh ký ức chiến tranh
Đặng Thị Phúc Hải
Tháng Bảy lại về, nắng đổ lửa trên mái nhà lặng lẽ giữa làng quê, nơi những vầng hoa huệ trắng nghiêng mình trước gió như lời tiễn đưa những người đã khuất. Ngày 27/7 năm nay - Ngày Thương binh, Liệt sĩ - không chỉ là một dấu mốc của dân tộc để tri ân, mà còn là một nhịp ngân vang lên từ tận sâu trái tim mỗi gia đình Việt Nam đã từng có người thân ra đi không trở lại. Trên bàn thờ nghi ngút khói hương, những tấm di ảnh dẫu không còn rõ nét vẫn ánh lên một điều gì đó thiêng liêng, bền bỉ như linh hồn đất nước. Và giữa dòng chảy ngược về ký ức ấy, tôi lại nghĩ đến ông nội, người đàn ông chưa từng trở về, nhưng chưa bao giờ vắng mặt trong trái tim gia đình tôi.
" Chiến tranh, với tôi, chỉ là những trang sách nhuốm màu quá khứ, những tiếng súng, tiếng bom vang dội từ màn ảnh. Nhưng với bà nội, chiến tranh là vết thương không bao giờ lành, là nỗi đau bám riết như lớp sương mờ giăng kín suốt cuộc đời dài đằng đẵng. Ông nội tôi, người đàn ông tôi chưa từng biết đến, chỉ còn sống lay lắt trong những mảnh ký ức vụn vỡ của bà."
Ông nội tôi, người đàn ông mà tôi chưa từng gặp không chỉ là một cái tên, mà là một khoảng trống mênh mông trong lòng bà. Bố tôi kể, ông sinh ra giữa làng quê nghèo, nơi tiếng búa rèn leng keng vang vọng khắp xóm nhỏ. Làng Lò Rèn, xóm Phúc, Thạch Tiến, Thạch Hà, Hà Tĩnh* - nơi đó không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn, mà còn là nơi đã gieo vào ông tinh thần thép, sự kiên cường của một người lính. Chiến tranh đến, ông rời quê, bỏ lại người vợ trẻ và những đứa con thơ, khoác lên mình màu áo lính, hành quân vào tận miền biên viễn Tây Ninh, nơi khói lửa khốc liệt đã vùi lấp tuổi xuân của ông. Bốn người con trai lớn lên trong vòng tay bà, một người phụ nữ bé nhỏ nhưng mang trong mình sức mạnh phi thường. Không có chồng bên cạnh, bà vừa làm mẹ, vừa làm cha, vừa là điểm tựa duy nhất cho đàn con thơ dại giữa thời buổi đói nghèo và những đêm dài mỏi mòn ngóng tin chồng.
Bà nội tôi đã dành cả cuộc đời trong sự chờ đợi. Những năm tháng đầu tiên sau ngày ông ra đi, bà vẫn tin rằng sẽ có một ngày ông trở về, nở nụ cười hiền như trong ký ức. Bà vẫn giữ thói quen mỗi chiều đứng trước hiên nhà, mắt dõi về con đường làng quanh co, nơi ngày trước ông đã rời đi trong bộ quân phục bạc màu. Cứ mỗi lần có bóng dáng ai đó thoáng qua đầu ngõ, tim bà lại run lên một nhịp, mong manh hy vọng rồi lại lặng lẽ cúi đầu khi nhận ra đó không phải là ông.
Ngày chiến tranh kết thúc, người ta đón những người lính trở về trong niềm vui và nước mắt. Nhưng trong dòng người ấy, không có ông. Bức ảnh cũ kỹ, bạc màu là tất cả những gì chúng tôi có về ông. Một tấm hình nhỏ, nhưng nặng trĩu ký ức và nỗi niềm. Không một di vật, không một dòng tin nhắn nhủ, không ai biết ông đã ngã xuống nơi đâu, chiến trường nào đã ôm lấy thân xác ông vào lòng. Chỉ có bà, suốt mấy chục năm qua vẫn ôm trong tim nỗi đau thầm lặng, ôm một khoảng trống không bao giờ lấp đầy. Những ngày mưa, bà thường ngồi lặng lẽ bên hiên nhà, ánh mắt xa xăm như nhìn về một nơi rất xa, nơi có ông, nơi có một lời hứa trở về chưa bao giờ được thực hiện.

Tìm Ông giữa những mảnh ký ức chiến tranh (Minh họa: Mi-a)
Những ngày giỗ, bà không nói gì, chỉ thỉnh thoảng đưa tay quệt vội những giọt nước mắt rơi xuống tay áo. Nhiều năm trôi qua, mái tóc bà đã bạc trắng, đôi mắt cũng không còn tinh anh như trước. Nhưng bà vẫn chờ. Chờ trong từng giấc mơ chập chờn, trong những cơn gió thổi qua khung cửa mỗi chiều. Chờ đến khi sức cùng lực kiệt, chờ đến tận lúc đôi mắt khép lại mà vẫn chưa thể biết ông đã nằm lại nơi đâu. Bà ra đi vào một ngày đầu mùa hạ, đôi mắt mờ đục của bà khép lại sau bao năm mỏi mòn đợi chờ ông nội, người lính chưa bao giờ trở về sau chiến tranh. Căn nhà nhỏ trở nên lặng lẽ đến lạ, như thể tất cả đều nín thở tiễn đưa một linh hồn đã cạn kiệt vì chờ đợi. Bà nằm đó, đôi mắt nhắm nghiền, gương mặt bình yên như đang chìm vào một giấc ngủ sâu. Tôi tin rằng, trong giấc ngủ ấy, bà đã thôi không còn phải mong ngóng, không còn phải day dứt khắc khoải giữa thực tại và ký ức.
Và khi bà rời xa cõi đời này, tôi tin rằng bà đã mang theo cả nỗi nhớ và sự mong mỏi ấy sang một thế giới khác, nơi mà cuối cùng, bà cũng có thể gặp lại ông, sau bao năm dài đằng đẵng. Với chúng tôi, những đứa cháu chưa từng một lần được gọi ông hai tiếng thân thương, nỗi day dứt ấy chưa bao giờ nguôi ngoai. Chúng tôi lớn lên cùng những câu chuyện về ông, cùng nỗi khắc khoải của bà, cùng những ký ức dở dang của gia đình. Bao năm qua, dù chiến tranh đã lùi xa, hành trình kiếm tìm vẫn chưa một ngày dừng lại. Chúng tôi lật lại từng trang hồ sơ cũ, dò hỏi từng nhân chứng, lần theo những dấu vết mơ hồ còn sót lại giữa những cánh rừng im lặng và những dòng suối nhuốm màu thời gian. Nhưng ông vẫn là một điều bí ẩn, một niềm mong nhớ chưa có hồi đáp.
Có lẽ, sẽ đến một ngày, chúng tôi tìm được nơi ông đã yên nghỉ, có thể thắp cho ông một nén hương, nói với ông những lời mà bao thế hệ chưa kịp nói. Nhưng cũng có lẽ, ông đã mãi thuộc về đất mẹ, hòa vào lòng quê hương như bao người lính năm xưa. Và dù có tìm được hay không, ông vẫn luôn hiện hữu, không chỉ trong bức ảnh cũ kỹ treo trên vách nhà, mà còn trong máu thịt, trong ký ức, trong những câu chuyện sẽ mãi được kể lại, để thế hệ sau vẫn nhớ về ông, như một phần không thể tách rời của gia đình./.
Đ.T.P.H