17-10-2025 - 00:05

Bay trên đôi cánh ngôn từ

Tạp chí Hồng Lĩnh số 229 trân trọng giới thiệu bài viết “Bay trên đôi cánh ngôn từ” của tác giả Phạm Quang Ái (Đọc Giấc mơ bay, Nxb Hội Nhà văn năm 2020 của Nguyên Hào)

1. Giấc mơ bay của Nguyên Hào không đơn thuần là một tập thơ, mà là một hành trình phóng chiếu tâm thức vào ngôn ngữ, nơi mỗi con chữ trở thành một thế giới riêng đầy biến động.

2. Trong Giấc mơ bay, Nguyên Hào không dùng chữ như những ký hiệu vô hồn, mà thổi vào chúng hơi thở của sự tự ý thức. Những con chữ trở thành nhân vật chính trong cuộc hành trình tự khám phá, mang theo số phận và nỗi niềm riêng: "Từng con chữ nối nhau/lầm lũi trong chuyến di cư vô hướng/trước thời khắc chịu ngòi bút/ xuyên treo" (Phận chữ). Cách Nguyên Hào đối thoại với chữ phá vỡ tính chất công cụ của ngôn ngữ. Tác giả để chữ tự phơi bày sự bất toàn, thậm chí mâu thuẫn: "Câu thơ còm chữ / vô hình trước Tâm" (Trước mơ bay). Sự "còm" (teo tóp) của chữ đối lập với sự "vô hình" của tâm thức, cho thấy giới hạn của ngôn từ trong việc chạm đến chiều sâu cảm xúc. Điều này gợi nhớ đến tư duy hậu hiện đại về tính đa nghĩa và bất ổn của ngôn ngữ, nhưng được Nguyên Hào thể hiện bằng chất giọng đầy tính thơ, không sa vào lối triết lý khô khan.

Bìa tập thơ "Giấc mơ bay"

Đặc biệt, tập thơ có những khoảnh khắc chữ tự vận động, thoát khỏi sự kiểm soát của tác giả: "Những con chữ tự sướng/lưu hình trên những tia nhìn/khúc xạ trong mê cung câu đoạn" (Mê lộ chữ). Cụm từ "tự sướng" (tự rơi, tự trôi) phản ánh quá trình sáng tạo như một dòng chảy tự nhiên, nơi chữ không còn là sản phẩm của ý chí thuần túy. Chúng "khúc xạ" qua lăng kính cảm nhận của độc giả, tạo ra vô số lớp nghĩa - một cách tân táo bạo so với lối viết truyền thống.

Qua đó, Nguyên Hào đã biến ngôn ngữ thành một thực thể có đời sống riêng: khi thì bứt phá: "chú chim non như một chấm nhỏ/ vút cao" (Giấc mơ bay), khi lại đọng lại như nỗi ám ảnh: "những ảo ảnh trú ngụ/ Trong ta/ phản chiếu niềm đau" (Ảo ảnh). Sự linh hoạt này không chỉ làm giàu chất liệu thơ, mà còn mở ra không gian đối thoại giữa tác giả, văn bản và người đọc - nơi mỗi con chữ trở thành ngã ba của những cách hiểu.

3. Nếu ngôn ngữ trong Giấc mơ bay là một thực thể sống động, tự mang lấy sinh khí và vận động nội tại, thì cấu trúc bài thơ lại mang dáng dấp của dòng ý thức không ngừng chuyển biến, nơi thời gian, không gian, cảm xúc và ký ức hòa tan vào nhau trong những lát cắt phi tuyến. Nguyên Hào không viết thơ theo mạch kể thông thường - tác giả để thơ chảy như dòng suối chảy qua những tầng đá tâm trí, đứt đoạn mà liền lạc, vỡ vụn mà vẫn ngân vang. Những bài thơ như Nỗi niềm lục bát hé mở cách tác giả vận hành thi pháp phân mảnh như một chiến lược nghệ thuật: "Câu 6 tỉnh câu 8 mê/ Câu chưa chạm đích câu về chốn nao?".

Tính phân mảnh cũng là cách Nguyên Hào biểu đạt sự ngập ngừng, do dự và những lối ngoặt nội tâm đầy bất định. Trong bài Ký ức biển, thi sĩ mở đầu bằng một hình ảnh rất hiện sinh và cảm động: "Mẹ trở dạ lúc chiều trở gió/Tấm lưới cha đan hứng tiếng khóc".

Từ hình ảnh người mẹ và cơn gió, tác giả bất ngờ chuyển sang "tấm lưới cha đan hứng tiếng khóc", một hình ảnh vừa cụ thể, vừa biểu tượng, như thể sự sống của hài nhi được đỡ lấy từ hai chiều kích: thiên nhiên và tình thân. Không cần lời giải thích, những hình ảnh rời rạc tự khâu vá thành ký ức, nơi từng chi tiết không tuân theo trật tự thời gian mà theo nhịp chảy xúc cảm.

Đáng chú ý, những mảnh ký ức và cảm thức ấy thường bị ngắt bởi các câu thơ đột ngột, như thể ý nghĩ đang bị kéo trôi sang một chiều tâm linh khác: "Sinh ra từ một chiếc thuyền nan/ Cuống rốn tôi được sát trùng bằng nước biển" (Ký ức biển). Sự đứt đoạn không làm mạch thơ rời rạc, mà trái lại, tạo nên một nhịp ngắt tự nhiên cho sự hiện diện của tâm thức thi sĩ. Việc gắn sự ra đời với hình ảnh biển và thuyền nan cho thấy nỗ lực truy nguyên không phải bằng logic, mà bằng trực giác - đặc trưng của thơ dòng ý thức.

4. Nếu tính phân mảnh mở ra những lối đi phi tuyến tính cho dòng ý thức, thì một trong những lối đi kỳ ảo nhất trong Giấc mơ bay chính là sự hòa tan mơ hồ giữa cái thực và cái ảo - nơi hiện tại không tách biệt với ký ức, nơi giấc mộng thẩm thấu vào đời sống và ranh giới giữa hai miền trở nên tan chảy như sương.

Ngay từ tựa đề tập thơ, Giấc mơ bay, đã là một biểu tượng lưỡng tính giữa mơ mộng và khát vọng, giữa cái không thực và một thứ hiện thực ở tầng sâu - nơi tâm thức vẫy gọi. Câu thơ: “Ôi lằn ranh/ giữa thực và mơ...” (Giấc mơ bay) như một tiếng thở dài, nhưng cũng là một tuyên ngôn thẩm mỹ. Lằn ranh ấy mỏng manh đến mức một ý nghĩ thoáng qua cũng có thể làm xô lệch cả ngữ nghĩa của thế giới.

Trong nhiều bài thơ, Nguyên Hào đã làm mờ đi giới hạn giữa đời thực và tưởng tượng bằng những hình ảnh thấm đẫm tính biểu tượng. Câu thơ trong bài Ký ức biển đã dẫn ở trên (“Sinh ra từ một chiếc thuyền nan/ Cuống rốn tôi được sát trùng bằng nước biển”) là một ví dụ tiêu biểu. Đó không đơn thuần là một kỷ niệm - mà là một huyền thoại riêng, một sinh thành mang dấu vết vừa rất trần thế vừa huyễn hoặc. Nước biển không chỉ là dung dịch sát trùng mà còn là nước ối vũ trụ, là dung môi nối giữa sự sống thể lý và không gian biểu tượng của cái đẹp, của tự do, của lênh đênh. Một chiếc thuyền nan gắn với văn hóa sông nước, lại trở thành cái nôi sinh thành - nơi thực tại dân gian hóa thân thành hình ảnh siêu thực.

Nguyên Hào nhiều lần đặt con người vào những tình huống “nửa thức nửa mơ”, như trong bài Đối bóng: “…Đời say đổ chút vệt cười/ Khuyết thêm tâm bóng sầu rười rượi vương/ Mơ cao phủ bóng dặm trường / Bóng danh tịch giữa vô thường trần ai”. Hình ảnh cái bóng không còn đơn thuần là cái bóng đổ dài từ thể xác mà trở thành phân thân của ý thức, một bản ngã khác, một linh ảnh đang dõi theo chính ta. Câu thơ như một luồng ánh sáng xé qua tầng không gian của hiện hữu và ảo ảnh, mở ra cảm thức “song trùng” đầy ma mị và thiền thức. Chính sự tan loãng giữa thực và ảo này đã tạo nên chất thơ đặc biệt cho Giấc mơ bay: một thứ thơ không cố gắng định nghĩa đời sống, mà để đời sống được tái sinh trong vô số lớp ảnh - lớp nghĩa - lớp mộng. Những bài thơ như Ảo ảnh, Ứng ngôn hay Đồng vọng không kể lại câu chuyện, mà gợi nên không khí. Không khí ấy đầy ắp sương khói của nội tâm, mênh mang như mưa bụi trong một chiều quên lối.

Trong những khoảnh khắc như vậy, thơ của Nguyên Hào không còn là lời nói, mà là hơi thở - nhẹ như làn mây và thấm sâu như ánh hoàng hôn cuối ngày.

Bằng lối viết ấy, Nguyên Hào không chỉ làm mờ biên giới giữa mộng và thực, mà còn xóa nhòa cả ranh giới giữa thơ và đời. Bởi suy cho cùng, có điều gì trong đời sống ta mà không mộng mị? Và có giấc mơ nào, khi đi qua tâm hồn thi sĩ, lại không thành một hiện hữu lấp lánh?

5. Nếu thơ truyền thống từng gắn bó với không gian làng quê, với mái đình, bến nước, nhịp sống nông lịch, thì trong Giấc mơ bay, Nguyên Hào đã đưa thơ bước vào không gian số - nơi máy móc, mạng xã hội, thiết bị di động... trở thành những thực thể tác động trực tiếp đến thân phận con người. Tác giả không khước từ thời đại mà thản nhiên bước vào đó, lắng nghe những cọ xát âm thầm giữa tâm hồn và công nghệ.

Ngay từ bài thơ Tương tác 4.0, Nguyên Hào đã gọi tên chính xác thời đại mình đang sống bằng một giọng điệu vừa tỉnh táo vừa đau đáu: “Rừng - ngón - mũi – kim/ chích trên mặt phím”. Câu thơ ngắn gọn, sắt lẻm như một nhát cắt, dựng lên hình ảnh những ngón tay đang "chích" lên bàn phím như kim tiêm lên da thịt. Không còn là cảm giác lướt nhẹ, mà là một hình dung đầy tính vật lý, thậm chí đau đớn. Công nghệ không chỉ hiện diện ngoài thân, mà đã trở thành vết chích vào cơ thể, vào cảm xúc, vào hệ thần kinh con người.

Cũng trong bài Tương tác 4.0, tác giả tiếp tục: “Những Facebook, Google, Zalo…/ứa máu”. Một câu thơ gây choáng bởi sự kết hợp lạ lùng giữa những thương hiệu công nghệ và trạng thái sinh học “ứa máu”. Cái vô tri trở nên hữu tình, và cái vốn được coi là trung tính - công cụ - nay mang lấy thương tích. Có thể hiểu đây như một lời cảnh tỉnh về sự lệ thuộc vô thức, khi đời sống con người bị hòa tan trong dòng dữ liệu và hình ảnh. Mạng xã hội không còn là nơi giao tiếp, mà trở thành nơi cảm xúc bị tổn thương, bị phơi bày, bị “ứa máu”.

Ngôn ngữ thơ trong Giấc mơ bay tận dụng ngôn ngữ của các ngành khoa học và công nghệ để thể hiện cảm thức phân mảnh - hậu hiện đại. Đó là những bài thơ như Tương tác 4.0, Nhận diện, Rubik,... Nguyên Hào lặng lẽ ghi lại những dấu vết tương tác trong cuộc sống ngôn ngữ, đôi khi mềm mại đến ám ảnh, như trong Mê lộ chữ: “Những con chữ tự sướng/ lưu hình trên những tia nhìn/ khúc xạ trong mê cung câu đoạn”. “Con chữ tự sướng” là một cách nói độc đáo, vừa hài hước vừa giàu tính ẩn dụ. Nó gợi đến văn hóa selfie - một đặc trưng của thời đại kỹ thuật số, nhưng chuyển sang bình diện ngôn ngữ. Câu thơ là một ẩn dụ cho chính thơ hiện đại: những con chữ như những bức hình tự chụp, phản chiếu cái tôi, lạc lối giữa mê cung của hiện nghĩa và phi nghĩa, giữa ánh nhìn người đọc và dòng chảy ký hiệu. Ngôn ngữ, trong cái nhìn của Nguyên Hào, đã bị nhiễm công nghệ, trở nên "tự sướng", "khúc xạ", “lưu hình” - và chính vì thế mà nó vừa sống động vừa bất an.

6. Trong Giấc mơ bay, chất thiền không được Nguyên Hào đưa vào như một yếu tố tôn giáo hay triết lý cầu kỳ, mà thẩm thấu tự nhiên vào cách tác giả nghiệm sinh thế giới, đối diện với vô thường và dấn thân vào nẻo về của tâm thức. Ngay từ nhan đề tập thơ đã là một nghịch lý thiền: Giấc mơ bay - một trạng thái vừa mơ hồ vừa chuyển động, vừa là biểu tượng của khát vọng thoát tục, lại vừa nhắc nhở về tính không của mọi hiện hữu. Nơi đây, chất thiền không hiển lộ bằng hình ảnh tượng Phật hay kinh kệ, mà thấp thoáng trong từng câu chữ bâng khuâng: “Lắng thêm tiếng chuông chùa/ Tâm đổ bao hồi chuông” (Đồng vọng). Hình ảnh “Tâm đổ bao hồi chuông” là một liên tưởng đầy chất thiền, không phô trương mà sâu thẳm. Trong tiếng chuông chùa ấy, con người nhìn lại mình - một mình đối diện với tâm mình, một mình trước dư âm thanh tẩy của những hồi chuông. Thiền không nằm trong thế ngồi kiết già, mà trong sự tỉnh thức trước những khoảnh khắc đơn sơ nhất.

Tác giả không tuyên ngôn, cũng không rao giảng về Thiền, với Nguyên Hào, Thiền không phải là trạng thái đạt được, mà là hành trình đầy mâu thuẫn: một nỗ lực gỡ bỏ vô minh, trong khi chính “thiện” vẫn còn bị vướng. Tính chất phi lý này khiến thơ anh gần hơn với tinh thần thiền của Lục Tổ Huệ Năng - nơi chân lý đến từ sự trực nhận vô chấp, chứ không phải từ hệ thống tư tưởng.

7. Tựa như một giấc mơ kéo dài suốt những chiều ký ức và hồi quang của nội tâm, Giấc mơ bay không phải là chuyến phiêu lưu ngôn từ thuần túy, mà là hành trình thơ ca của một tâm hồn biết lắng nghe những tầng sâu trong chính mình và thế giới. Ở đó, mỗi câu thơ là một nhịp thở, mỗi con chữ là một nhánh lá đang rung lên trong gió đời.

Nguyên Hào, bằng trực giác của người thi sĩ và sự tỉnh thức của người hành giả, đã tạo nên một không gian thơ đa chiều - nơi ngôn ngữ không chỉ là phương tiện, mà trở thành đối tượng để chiêm nghiệm, để chơi đùa, để vượt qua chính những giới hạn của nó. Những “con chữ phôi thai/ đa hình hài, tên gọi” không đứng yên trên trang giấy, mà tiếp tục chuyển động trong tâm trí người đọc, như những hạt bụi sáng lơ lửng giữa trời thơ.

P.Q.A

. . . . .
Loading the player...