02-10-2025 - 01:58

Tư tưởng nữ quyền trong Truyện Kiều và các tác phẩm khác của Nguyễn Du

Văn nghệ Hà Tĩnh trân trọng giới thiệu bài viết “Tư tưởng nữ quyền trong Truyện Kiều và các tác phẩm khác của Nguyễn Du” của Trần Bạch Ngọc

Nguyễn Du, đại thi hào của văn học Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc qua những tác phẩm bất hủ, mà nổi bật nhất là “Truyện Kiều”. Kiệt tác này không chỉ được tôn vinh vì giá trị nghệ thuật ngôn ngữ và thi pháp đỉnh cao mà còn chứa đựng một hệ thống tư tưởng nhân văn sâu sắc về con người và xã hội. Trong bối cảnh xã hội phong kiến, nơi mà vai trò và thân phận người phụ nữ thường bị coi nhẹ, “Truyện Kiều” nổi lên như một tiếng nói mạnh mẽ, đầy cảm thông, về số phận và khát vọng của họ. Việc nghiên cứu tư tưởng nữ quyền trong “Truyện Kiều” và các tác phẩm khác của Nguyễn Du không chỉ giúp chúng ta thấu hiểu hơn về giá trị nhân văn vượt thời gian của các sáng tác này mà còn làm sáng tỏ những quan niệm tiến bộ về nữ quyền trong văn học cổ điển Việt Nam. Chuyên đề này phân tích và làm rõ tư tưởng nữ quyền trong di sản văn học của Nguyễn Du, qua đó đánh giá tầm ảnh hưởng của nó đối với nền văn học và xã hội đương thời, đồng thời so sánh với các tác phẩm cùng thời để thấy được sự nhất quán và phát triển trong thế giới quan của ông. 

Một tác phẩm trong bộ tranh Kiều của Phạm Đức Hạnh (nguồn internet)

Nền tảng lý luận cho việc tiếp cận này bắt nguồn từ khái niệm nữ quyền, hay chủ nghĩa nữ quyền (feminism), được định nghĩa là một hệ tư tưởng và phong trào xã hội nhằm đấu tranh cho quyền lợi và sự bình đẳng của phụ nữ trên mọi lĩnh vực, từ chính trị, kinh tế đến quyền tự do cá nhân và quyền tự quyết định cuộc sống. Tư tưởng này không chỉ dừng lại ở việc đòi hỏi những quyền lợi cơ bản mà còn hướng đến việc tôn trọng kinh nghiệm, bản sắc, tri thức và thế mạnh của phụ nữ. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, chủ nghĩa nữ quyền đã hình thành các trường phái khác nhau như nữ quyền tự do, nữ quyền xã hội, nữ quyền văn hóa hay nữ quyền hậu hiện đại, mỗi trường phái lại có những đặc điểm và mục tiêu riêng biệt, phản ánh tính đa diện và phức tạp của khái niệm này. Việc phân tích các tác phẩm của Nguyễn Du từ góc độ này cho phép chúng ta khám phá những khía cạnh vượt thời đại trong tư tưởng của ông, vượt ra ngoài khuôn khổ của thời đại ông sống.

Nguyễn Du sống vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, một thời kỳ đầy biến động trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự suy tàn của chế độ phong kiến và sự mục ruỗng của bộ máy chính quyền từ trung ương đến địa phương. Trong giai đoạn này, hệ thống lễ giáo Nho giáo với những quy tắc khắt khe như “tam tòng, tứ đức” đã trói buộc người phụ nữ, đặt họ vào vị trí thấp kém và gần như không có sự độc lập, tự chủ trong đời sống. Vai trò chính của họ bị giới hạn trong phạm vi gia đình, với nhiệm vụ nội trợ, chăm sóc chồng con, và mọi quyết định lớn đều do người đàn ông đảm đương. Tuy nhiên, một điểm đáng chú ý trong bối cảnh lịch sử này là sự tồn tại song song của một thực tế hoàn toàn trái ngược. Cùng với sự kìm kẹp của lễ giáo, đây cũng là thời kỳ mà lịch sử Việt Nam ghi nhận sự xuất hiện của những nữ anh hùng, tướng lĩnh kiệt xuất. Tiêu biểu là các nữ tướng trong phong trào Tây Sơn, được mệnh danh là Tây Sơn ngũ phụng thư, bao gồm Bùi Thị Xuân, Bùi Thị Nhạn, Trần Thị Lan, Huỳnh Thị Cúc và Nguyễn Thị Dung. Bên cạnh đó, lịch sử dân tộc còn có những tấm gương bất khuất như Hai Bà Trưng, Bà Triệu, những người đã vượt qua định kiến để trở thành chiến sĩ, thậm chí là nữ vương, góp phần dựng nước và giữ nước. Sự tương phản giữa sự kìm hãm của hệ tư tưởng và sức mạnh nội tại của người phụ nữ trong thực tế đã tạo nên một nghịch lý lịch sử sâu sắc. Nguyễn Du, với tư cách là một chứng nhân của thời đại, đã phản ánh một cách chân thực sự căng thẳng này, cho thấy tư tưởng của ông không chỉ là lòng trắc ẩn với số phận "bạc mệnh" mà còn là sự nhận thức về một tiềm năng bị chèn ép, một sự bất công sâu xa giữa những gì người phụ nữ có thể làm và những gì xã hội cho phép họ làm.

Cuộc đời của Nguyễn Du (1765-1820) cũng là một hành trình đầy biến động, đau thương. Sinh ra trong một gia đình quý tộc, có truyền thống văn chương, ông đã phải trải qua nhiều năm “mười năm gió bụi”, chứng kiến sự suy vong của triều đại cũ và những thay đổi lớn lao của thời cuộc. Chính những trải nghiệm cá nhân này đã hun đúc nên một phong cách sáng tác đậm tính nhân văn, với sự đồng cảm sâu sắc đối với những số phận bất hạnh. Tuy nhiên, tư tưởng nhân văn của ông không chỉ đơn thuần bắt nguồn từ lòng trắc ẩn. Nó là kết quả của một hành trình tìm kiếm triết học, nơi ông nỗ lực lý giải những bi kịch của con người. Mặc dù chịu ảnh hưởng của Nho giáo, ông đã nhận thấy những hạn chế của hệ tư tưởng này trong việc giải thích nỗi đau và những biến cố cuộc đời. Khi không thỏa mãn với những lý giải siêu hình của Nho giáo, ông đã tìm đến Phật giáo với chữ “Tâm” và thuyết "nhân quả" để làm chỗ dựa tinh thần, lý giải những trăn trở về thân phận con người và cuộc đời. Điều này cho thấy tư tưởng của Nguyễn Du là một sự tổng hòa của các hệ tư tưởng, phản ánh sự day dứt của một trí thức trước những biến động xã hội và nỗi đau con người mà khuôn khổ của Nho giáo không thể giải thích thấu đáo.

Trước khi đi sâu vào phân tích tư tưởng nữ quyền trong “Truyện Kiều”, cần nhìn lại lịch sử nghiên cứu về vấn đề này. Từ khi ra đời, tác phẩm đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu và phê bình văn học. Ban đầu, các công trình chủ yếu tập trung vào giá trị nghệ thuật, ngôn ngữ và tính hiện thực của tác phẩm. Tuy nhiên, từ những năm 1970, cùng với sự phát triển của phong trào nữ quyền trên toàn thế giới, các học giả bắt đầu nhìn nhận lại “Truyện Kiều” như một tiếng nói tiên phong về số phận và khát vọng của phụ nữ. Nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện, từ các khảo luận ban đầu của Đào Duy Anh, Hoài Thanh đến các phân tích hiện đại từ góc độ phê bình nữ quyền. Điều này cho thấy giá trị tư tưởng của tác phẩm ngày càng được khám phá và khẳng định.

Thúy Kiều, nhân vật trung tâm của “Truyện Kiều”, được Nguyễn Du khắc họa với vẻ đẹp “sắc sảo mặn mà” và tài năng cầm, kỳ, thi, họa vượt trội. Tuy nhiên, nàng cũng là hiện thân của bi kịch “hồng nhan bạc mệnh”, khi tài năng và nhan sắc của nàng lại trở thành nguyên nhân của mọi khổ đau, bị xã hội vùi dập và bị chà đạp nhân phẩm. Điều đặc biệt là, Nguyễn Du đã thể hiện tư tưởng nữ quyền một cách đột phá thông qua cách ông nhìn nhận bi kịch của Kiều. Thay vì chỉ đơn thuần than vãn về số phận “bạc mệnh”, ông đã đưa ra một quan niệm hoàn toàn mới về “chữ trinh”. Trong xã hội phong kiến, trinh tiết là một chuẩn mực đạo đức khắt khe, nhưng khi Kiều phải bán mình để cứu cha, Nguyễn Du đã khẳng định giá trị của nàng không nằm ở sự trinh tiết thể xác mà ở sự hy sinh cho chữ hiếu: “Như nàng lấy hiếu làm trinh / Bụi nào cho đục được mình ấy vay”. Đây là một sự giải phóng người phụ nữ khỏi một chuẩn mực phi lý và hà khắc. Hơn nữa, mặc dù tác phẩm miêu tả số phận bi đát của Kiều, nó vẫn hàm chứa một triết lý về khả năng tự chủ của con người. Quan niệm "Thiện căn ở tại lòng ta / Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" cho thấy Nguyễn Du tin rằng lòng nhân hậu và ý chí con người có thể làm thay đổi hậu quả của nghiệp, bất chấp định mệnh. Thay vì hoàn toàn quy mọi bi kịch cho "trời" hay "Thiên mệnh", ông đã chỉ ra rằng yếu tố "Tâm" của con người có khả năng thay đổi số phận, đây chính là bản chất tiên phong của tư tưởng Nguyễn Du.

Trong "Truyện Kiều", các mối quan hệ của nàng với các nhân vật khác phản ánh rõ nét những xung đột xã hội và định kiến giới. Mối tình đầu trong sáng với Kim Trọng đại diện cho tình yêu tự do nhưng đã bị chia cắt bởi những ràng buộc gia đình và xã hội. Các nhân vật như Mã Giám Sinh, Sở Khanh, hay Tú Bà là hiện thân của sự tàn bạo, biến con người thành món hàng, phản ánh một xã hội đã mục ruỗng và bất công từ gốc rễ. Nguyễn Du đã dùng những nhân vật này để tố cáo mạnh mẽ một xã hội coi thường nhân phẩm, chà đạp lên quyền sống của con người. Ngược lại, mối quan hệ với Từ Hải, dù ngắn ngủi, lại là biểu tượng của khát vọng tự do và công lý. Sự xuất hiện của Từ Hải giống như một "tia chớp xé tan mây mù" trong cuộc đời Kiều, mang đến cho nàng cơ hội báo ân, báo oán và sống đúng với con người mình. Tuy nhiên, bi kịch của Kiều không kết thúc ở đây. Mặc dù Từ Hải đại diện cho lý tưởng tự do và công lý, nhưng khi Kiều tin vào lời hứa của triều đình và thuyết phục Từ Hải ra hàng, cuộc sống của nàng lại một lần nữa rơi vào bế tắc. Từ Hải chết, và Kiều lại tiếp tục chuỗi bi kịch. Diễn biến này thể hiện một ý nghĩa triết học sâu sắc: ngay cả những lý tưởng cao đẹp nhất cũng không thể tồn tại trong một xã hội đã thối nát từ gốc rễ. Điều này cho thấy Nguyễn Du có một cái nhìn bi quan nhưng thực tế về khả năng cải tạo xã hội từ bên trong.

Để hiểu rõ hơn về sự phát triển trong tư tưởng của Nguyễn Du, cần phải nhìn nhận các tác phẩm khác của ông, đặc biệt là "Văn tế thập loại chúng sinh". Tác phẩm này chuyển từ bi kịch cá nhân của Thúy Kiều sang nỗi đau của toàn thể những người bất hạnh trong xã hội. "Văn tế thập loại chúng sinh" là một bài văn tế dành cho những linh hồn không nơi nương tựa, trong đó có phụ nữ, thể hiện lòng thương cảm vô bờ bến của Nguyễn Du. Tư tưởng nhân văn trong tác phẩm này có một bước tiến vượt bậc so với "Truyện Kiều". Trong khi "Truyện Kiều" tập trung vào một cá nhân cụ thể để lay động lòng trắc ẩn của người đọc, "Văn tế" mở rộng lòng thương cảm tới toàn bộ những "chúng sinh" vô danh, không phân biệt sang hèn, nam nữ. Hình ảnh "xã hội hồn ma" nơi tất cả đều bình đẳng trong nỗi đau cho thấy một cái nhìn dân chủ, xóa nhòa giai cấp về thân phận con người. Ông khóc cho người chết nhưng thực chất là để nói với người sống, lay tỉnh lương tri xã hội. Nỗi đau trong "Văn tế" không chỉ là sự thương xót đơn thuần mà là một sự phản ánh sâu sắc về sự bất công, những oan trái nảy sinh từ cuộc đời đầy biến động.

Việc so sánh tư tưởng nhân văn/nữ quyền của Nguyễn Du trong hai tác phẩm này cho thấy một sự chuyển dịch rõ rệt trong phạm vi lòng trắc ẩn của ông.

Tiêu chí

Truyện Kiều

Văn tế thập loại chúng sinh

Đối tượng/Chủ thể

Một cá nhân cụ thể (Thúy Kiều)

Tập thể các loại hồn ma vô danh

Hình thức miêu tả

Bi kịch cá nhân, đời sống hiện thực  

Nỗi đau khái quát, thân phận chung của kiếp người  

Nội dung chính

Đau khổ trần thế, xung đột xã hội  

Cõi âm, nỗi oan khuất của người đã khuất  

Thông điệp

Tiếng nói đòi quyền sống, quyền tự do cá nhân  

Lòng trắc ẩn phổ quát, lời cầu siêu cho tất cả  

Các bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du cũng là một nguồn tư liệu quan trọng để khám phá tư tưởng của ông. "Độc Tiểu Thanh Ký" là một minh chứng rõ nét cho tư tưởng "tri âm, tri kỷ" của Nguyễn Du. Ông không chỉ xót thương cho nàng Tiểu Thanh - một người phụ nữ tài sắc nhưng bị vùi dập - mà còn đồng cảm với nàng như một tri kỷ, thấy số phận mình trong số phận của nàng. Điều này cho thấy sự đồng cảm của Nguyễn Du với phụ nữ không phải là một quan điểm trừu tượng, mà là một cảm xúc chân thật, bắt nguồn từ chính cuộc đời đầy thăng trầm của ông. Ông miêu tả bản thân là một "khách lữ" cô đơn, bơ vơ , một "tài tử" nhưng cũng "bạc mệnh". Nỗi đau cá nhân này đã trở thành một lăng kính để ông thấu hiểu và sẻ chia với nỗi đau của những "hồng nhan bạc mệnh" khác. Câu hỏi "Bất tri tam bách dư niên hậu, Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" (Sau 300 năm nữa, ai sẽ khóc cho Tố Như?) là một lời tự vấn đầy cô đơn, một khao khát tìm kiếm sự tri âm mà ông đã dành cho người khác. Trong các bài thơ chữ Hán khác, ông cũng thể hiện sự đồng cảm tương tự, ví dụ như việc minh oan cho Dương Quý Phi, đặt lỗi lầm cho vua quan chứ không phải người đẹp, thể hiện một cái nhìn đi ngược lại định kiến lịch sử để bảo vệ phụ nữ.  

Tư tưởng của Nguyễn Du đã có những ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài đối với văn học Việt Nam và nhận thức xã hội. Ông được xem là người tiên phong, tạo ra một "trào lưu nhân văn chủ nghĩa rực rỡ" trong văn học Việt Nam, gắn liền với tên tuổi của Hồ Xuân Hương, Nguyễn Gia Thiều, Đoàn Thị Điểm. Các nhà nghiên cứu và văn nghệ sĩ hiện đại đều khẳng định giá trị vượt thời gian của thơ Nguyễn Du và những cống hiến của ông đối với đời sống văn học Việt Nam. Ông không chỉ ảnh hưởng đến các thế hệ nhà văn, nhà thơ sau này bởi tinh thần yêu thương con người sâu thẳm mà còn bởi sự "chuyển dịch thần kỳ" trong việc sử dụng ngôn ngữ và thể loại lục bát, nâng tiếng Việt lên một tầm cao mới và biến một tác phẩm bình thường của tác giả Trung Quốc thành một kiệt tác vĩ đại mang đậm "hồn Việt". Tác động của ông không chỉ giới hạn trong văn chương mà còn lan tỏa đến sân khấu, điện ảnh, và tác động sâu sắc đến từng cá nhân người đọc, khiến nhiều người "lẩy Kiều", "bói Kiều" và lấy cảm hứng từ tác phẩm để sáng tạo.

Tóm lại, bài viết này đã tiến hành phân tích sâu sắc và toàn diện về cách mà Nguyễn Du thể hiện tư tưởng nữ quyền trong các tác phẩm của mình. Có thể khẳng định rằng Nguyễn Du là một nhà văn có tầm nhìn vượt thời đại, người đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và lòng trắc ẩn đối với số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Trong "Truyện Kiều", thông qua nhân vật Thúy Kiều, ông đã khắc họa một cách chân thực và cảm động những bất công mà phụ nữ phải chịu đựng, đồng thời tôn vinh phẩm giá, tài năng và khát vọng tự do của họ. Thúy Kiều không chỉ là một nhân vật văn học mà còn là biểu tượng cho sự đấu tranh và khát vọng của phụ nữ trong xã hội. Bên cạnh "Truyện Kiều", các tác phẩm khác của Nguyễn Du như "Văn tế thập loại chúng sinh" và các bài thơ chữ Hán cũng thể hiện rõ nét tư tưởng nữ quyền, mở rộng lòng trắc ẩn của ông từ nỗi đau cá nhân sang nỗi đau chung của toàn nhân loại.

Tư tưởng nữ quyền trong các tác phẩm của Nguyễn Du không chỉ có giá trị văn học mà còn có tác động mạnh mẽ đến xã hội. Ông đã góp phần thay đổi cách nhìn của xã hội về phụ nữ, khuyến khích sự đồng cảm và tôn trọng đối với họ. Những tác phẩm của ông đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ tác giả sau này trong việc đấu tranh cho quyền lợi và sự bình đẳng của phụ nữ. Nguyễn Du đã để lại một di sản văn học vô giá, trong đó tư tưởng nữ quyền là một phần quan trọng. Những tác phẩm của ông không chỉ là những kiệt tác nghệ thuật mà còn là những lời kêu gọi mạnh mẽ về sự công bằng và nhân quyền, và giá trị đó vẫn còn nguyên vẹn đến ngày nay.  

T.B.N

TÀI LIỆU THAM KHẢO       

1. ?, Bạn đã hiểu đúng về nữ quyền? https://www.ueh.edu.vn/cuoc-song-ueh/tin-tuc/ban-da-hieu-dung-ve-nu-quyen-71486  

2. Simon De Beauvoir, Nữ giới, NXB Phụ nữ, Hà Nội, 1998 (Nguyễn Trong Định và Đoàn Ngọc Thanh chuyển ngữ từ bản tiếng Pháp “LE DE UXIEME SEXE”, NXB Gallimard, Paris, 1976);        

3. Lê Thị Thực – Lê Thị Minh Hà, Sự phát triển tư tưởng bình đẳng giới nhìn từ các làn sóng nữ quyền, Tạp chí Giáo dục lý luận, số 321 (3/2021), tr.56-62;

4. Nguyễn Mạnh Dũng, Xu hướng chính trị xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX – nhìn từ cuộc tiếp xúc Việt Nam với nước ngoài, Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần thứ 4, Hà Nội, 26-28/11/2012;

5. Matt Ridley, Hoàng hậu đỏ - Tình dục và sự tiến hóa của bản tính người, NXB Thế giới, Hà Nội, 2022 (Nguyên tác The Red Queen - Sex and the Evolution of Human Nature, Nguyễn Việt Long & Tống Thị Hoàng Dương chuyển ngữ)          

. . . . .
Loading the player...